1 | | Bách khoa thư Hà Nội/ Lê Xuân Tùng, Nguyễn Đức Khiển, Đinh Hạnh: biên soạn, T.13 Thông tin xuất bản . - H.: Thời đại, 2010. - 349tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16888, VL39084 |
2 | | Bách khoa thư Hà Nội/ Lê Xuân Tùng, Nguyễn Đức Khiển, Đinh Hạnh: biên soạn, T.6 Khoa học và công nghệ . - H.: Thời đại, 2010. - 428tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16881, VL39077 |
3 | | Bách khoa thư Hà Nội/ Nguyễn Đức Khiển: chủ biên, Nguyễn Năng An, Lê Duy Thước, T.17 Phong tục lễ hội . - H.: Thời đại, 2010. - tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16892, VL39088 |
4 | | Bách khoa thư Hà Nội: Lê Xuân Tùng, Nguyễn Đức Khiển, Đinh Hạnh/ Lê Xuân Tùng: chủ biên, Nguyễn Đức Khiển, Đinh Hạnh, T.7 Khoa học xã hội và nhân văn . - H.: Thời đại, 2010. - 255tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DM16882, VL39078 |
5 | | Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp/ Nguyễn Đức Khiển, Phạm Văn Đức, Đồng Xuân Thụ: biên soạn . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2014. - 228tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: M146484, M146485, PM036697, VL000372, VL50522, VL50523 |
6 | | Độc học môi trường/ Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Thị Phương Thảo, Phan Thị Quỳnh Như, Nguyễn Kim Hoàng . - Tái bản. - H.: Xây dựng, 2015. - 247tr.: hình vẽ, bảng; 27cm Thông tin xếp giá: VL002598 |
7 | | Độc học môi trường/ Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Thị Phương Thảo, Phan Thị Quỳnh Như, Nguyễn Kim Hoàng . - H.: Xây dựng, 2013. - 247tr.: hình vẽ, bảng; 27cm Thông tin xếp giá: VL53512 |
8 | | Kinh tế môi trường/ Nguyễn Đức Khiển . - H.: Xây dựng, 2002. - 279tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M88995, M88996, M93055, VL20236, VL20237 |
9 | | Luật và các tiêu chuẩn chất lượng môi trường / Nguyễn Đức Khiển . - H. : Hà Nội, 2002. - 203tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: PM.004738, PM.004739, VV.004579 |
10 | | Luật và các tiêu chuẩn chất lượng môi trường / Nguyễn Đức Khiển . - H, : Hà Nội, 2002. - 204tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.004751 |
11 | | Luật và các tiêu chuẩn chất lượng môi trường/ Nguyễn Đức Khiển . - H.: Nxb. Hà Nội, 2002. - 203tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL20802, VL20803 |
12 | | Luật và các tiêu chuẩn chất lượng môi trường/ Nguyễn Đức Khiển . - H.: Nxb. Hà Nội, 2002. - 203tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL22519 |
13 | | Luật và các tiêu chuẩn chất lượng môi trường/ Nguyễn Đức Khiển . - H.: Nxb. Hà Nội, 2002. - 203tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL21091, VL21092 |
14 | | Môi trường và phát triển / Nguyễn Đức Khiển . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 233tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: PM.006197, VV.004292 |
15 | | Môi trường và phát triển/ Nguyễn Đức Khiển . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 236tr.; 24cm Thông tin xếp giá: VL19081, VL19082 |
16 | | Môi trường và sức khỏe / Nguyễn Đức Khiển . - H. : Lao động, 2002. - 282tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: LCL4555, LCL4556, PM.006215, VN.020120 |
17 | | Môi trường và sức khỏe/ Nguyễn Đức Khiển . - H.: Lao động xã hội, 2002. - 282tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1095, LCL4777, M103349, M103350, M103351, M99236, M99237, M99238, VL26202, VL26203, VL28836, VL28837 |
18 | | Phát triển nông nghiệp và xây dựng nông thôn mới/ Nguyễn Đức Khiển . - H.: Nông nghiệp, 2014. - 300tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: PM036637, PM036638, VV011170, VV75079, VV75080 |
19 | | Quản lý chất thải nguy hại / Nguyễn Đức Khiển . - H. : Xây dựng, 2003. - 236tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: PM.006222, VV.004831 |
20 | | Quản lý chất thải nguy hại/ Nguyễn Đức Khiển . - H.: Xây dựng, 2003. - 236tr.; 27cm Thông tin xếp giá: M93616, M94177, M94178, M94179, VL23111, VL23112 |
21 | | Quản lý môi trường/ Nguyễn Đức Khiển . - H.: Lao động xã hội, 2002. - 490tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM1301, DM1302, M99443, M99444, M99445, VL26331, VL26332 |
22 | | Quản lý môi trường/ Nguyễn Đức Khiển, Mai Lý Quảng . - H.: Lao động - xã hội, 2002. - 490tr.; 21cm Thông tin xếp giá: LCV8097, LCV8098, VL22634 |
23 | | Sử dụng hợp lý tài nguyên môi trường để phát triển bền vững ở Việt Nam/ Nguyễn Đức Khiển . - H.: Khoa học và kỹ thuật, 2013. - 140tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM21879, M140491, M140492, M140493, VL49197, VL49198 |
24 | | Tài liệu hướng dẫn áp dụng các giải pháp cải thiện môi trường cho làng nghề chế biến nông sản thực phẩm / Đặng Kim Chi chủ biên, Tưởng Thị Hội, Nguyễn Đức Khiển, Nguyễn Thị Thu Hà.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 87tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.020329, VN.029467 |
25 | | Tài liệu hướng dẫn áp dụng các giải pháp cải thiện môi trường cho làng nghề dệt nhuộm / Đặng Kim Chi chủ biên, Tưởng Thị Hội, Nguyễn Đức Khiển, Đặng Xuân Việt.. . - H. : Khoa học và kỹ thuệt, 2010. - 76tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.020330, VN.029468 |
26 | | Tài liệu hướng dẫn áp dụng các giải pháp cải thiện môi trường cho làng nghề sản xuất vật liệu xây dựng / Đặng Kim Chi, Tưởng Thị Hội, Nguyễn Đức Khiển, Hoàng Tuấn Dũng, Vũ Kiên Thủy, Thịnh Thương Thượng . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 91tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.020331, VN.029469 |
27 | | Tài liệu hướng dẫn áp dụng các giải pháp cải thiện môi trường cho làng nghề tái chế giấy / Đặng Kim Chi, Tưởng Thị Hội, Nguyễn Đức Khiển, Võ Thị Lệ Hà, Thịnh Thương Thương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 75tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.020332, VN.029470 |
28 | | Tài liệu hướng dẫn áp dụng các giải pháp cải thiện môi trường cho làng nghề tái chế kim loại / Đặng Kim Chi chủ biên, Tưởng Thị Hội, Nguyễn Đức Khiển, Tạ Văn Sơn... . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 82tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.020333, VN.029471 |
29 | | Tài liệu hướng dẫn áp dụng các giải pháp cải thiện môi trường cho làng nghề tái chế nhựa / Đặng Kim Chi chủ biên, Tưởng Thị Hội, Nguyễn Đức Khiển, Đỗ Khắc Uẩn.. . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 68tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.020334, VN.029472 |
30 | | Tài liệu hướng dẫn áp dụng các giải pháp cải thiện môi trường cho làng nghề thủ công mỹ nghệ / Đặng Kim Chi, Tưởng Thi Hội, Nguyễn Đức Khiển,Đỗ Khắc Uẩn, Thịnh Thương Thương . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2010. - 103tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.020335, VN.029473 |
|